Có 4 kết quả:
副詞 fù cí ㄈㄨˋ ㄘˊ • 副词 fù cí ㄈㄨˋ ㄘˊ • 复词 fù cí ㄈㄨˋ ㄘˊ • 複詞 fù cí ㄈㄨˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phó từ, trạng từ (ngôn ngữ)
Từ điển Trung-Anh
adverb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phó từ, trạng từ (ngôn ngữ)
Từ điển Trung-Anh
adverb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compound word
(2) polysyllabic word
(2) polysyllabic word
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compound word
(2) polysyllabic word
(2) polysyllabic word
Bình luận 0