Có 4 kết quả:

副詞 fù cí ㄈㄨˋ ㄘˊ副词 fù cí ㄈㄨˋ ㄘˊ复词 fù cí ㄈㄨˋ ㄘˊ複詞 fù cí ㄈㄨˋ ㄘˊ

1/4

Từ điển phổ thông

phó từ, trạng từ (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

adverb

Từ điển phổ thông

phó từ, trạng từ (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

adverb

Từ điển Trung-Anh

(1) compound word
(2) polysyllabic word

Từ điển Trung-Anh

(1) compound word
(2) polysyllabic word